Có 2 kết quả:
排遗 pái yí ㄆㄞˊ ㄧˊ • 排遺 pái yí ㄆㄞˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feces
(2) excrement
(3) scat
(4) droppings
(5) to egest
(6) to get (one's feelings) out
(7) to rid oneself (of a thought)
(2) excrement
(3) scat
(4) droppings
(5) to egest
(6) to get (one's feelings) out
(7) to rid oneself (of a thought)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feces
(2) excrement
(3) scat
(4) droppings
(5) to egest
(6) to get (one's feelings) out
(7) to rid oneself (of a thought)
(2) excrement
(3) scat
(4) droppings
(5) to egest
(6) to get (one's feelings) out
(7) to rid oneself (of a thought)
Bình luận 0